Some vietnamese words to start
Travelling to Vietnam you may want to have some basic phrase to interact with local people
Greetings
Good morning, afternoon, evening = Xin chào
Thank you = Cảm ơn
How are you = Bạn có khoẻ không
I am fine, thank you = Tôi khoẻ, cảm ơn
--------------------------
At the shop
How much is this cost = Cái này bao nhiêu tiền
1 = Một | 2 = Hai | 3 = Ba | 4 = Bốn | 5 = Năm | 6 = Sáu | 7 = Bẩy | 8 = Tám
1000 = Một Nghìn….
Có = Yes
Không = No
Tôi thích cái này = I like this one
Tôi không thích cái này = I do not like this one
Tôi thích cái kia = I like that one
------------------------------------
Situation
Anh ơi = Excuse me (Asking a boy)
Chị ơi = Excuse me (Asking a girl)
Tôi bị lạc đường = I get lost
Cay quá = Too spicy
Muối và hạt tiêu = Salt and pepper
Xì dầu = Soya sources
1, 2, 3 Rô = Let’s dink